Có 2 kết quả:
打敗 dǎ bài ㄉㄚˇ ㄅㄞˋ • 打败 dǎ bài ㄉㄚˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh bại, đánh thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh bại, đánh thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
Bình luận 0