Có 2 kết quả:

打敗 dǎ bài ㄉㄚˇ ㄅㄞˋ打败 dǎ bài ㄉㄚˇ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) to defeat
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) to defeat
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated